Có 2 kết quả:

合众国 hé zhòng guó ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄛˊ合眾國 hé zhòng guó ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) federated nation
(2) the United States

Từ điển Trung-Anh

(1) federated nation
(2) the United States